Có 1 kết quả:
xìng zhì ㄒㄧㄥˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tính chất, bản chất, đặc điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
(2) characteristic
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0