Có 1 kết quả:
yuàn tiān yóu rén ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
yuàn tiān yóu rén ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) to blame the gods and accuse others
Bình luận 0
yuàn tiān yóu rén ㄩㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0