Có 1 kết quả:
yuàn hèn ㄩㄢˋ ㄏㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resent
(2) to harbor a grudge against
(3) to loathe
(4) resentment
(5) rancor
(2) to harbor a grudge against
(3) to loathe
(4) resentment
(5) rancor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0