Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuàn qì
ㄩㄢˋ ㄑㄧˋ
1
/1
怨氣
yuàn qì
ㄩㄢˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grievance
(2) resentment
(3) complaint
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơ văn Tôn tổng đốc thoái sư Xương Giang ngẫu phú - 初聞孫總督退師昌江偶賦
(
Phan Huy Ích
)
•
Thứ đô hộ Lý Trác ngược chính dân bạn - 刺都護李琢虐政民叛
(
Bì Nhật Hưu
)
Bình luận
0