Có 1 kết quả:

yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ

1/1

yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 怨偶[yuan4 ou3]

Bình luận 0