Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuàn shēng
ㄩㄢˋ ㄕㄥ
1
/1
怨聲
yuàn shēng
ㄩㄢˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wail
(2) lament
(3) voice of complaint
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngũ canh chuyển - Duyên danh lợi kỳ 3 - 五更轉-緣名利其三
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Thính tranh - 聽箏
(
Liễu Trung Dung
)
•
Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14
(
Lê Hữu Trác
)
Bình luận
0