Có 1 kết quả:

yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ

1/1

yuàn yì ㄩㄢˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to resent
(2) to regret
(3) grudge

Bình luận 0