Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nữu ni 忸怩)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Nữu ni” 忸怩: xem “nữu” 忸.
Từ điển Thiều Chửu
① Nữu ny 忸怩 thẹn thò (sắc mặt thẹn thò).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bẽn lẽn, thẹn thò: 她忸怩作態 Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem 忸怩;
② Đỏ mặt (vì thẹn), ngượng.
② Đỏ mặt (vì thẹn), ngượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Thẹn thùng.
Từ điển Trung-Anh
(1) shy
(2) timid
(3) bashful
(4) to look ashamed
(2) timid
(3) bashful
(4) to look ashamed
Từ ghép 4