Có 1 kết quả:
guài shēng guài qì ㄍㄨㄞˋ ㄕㄥ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
guài shēng guài qì ㄍㄨㄞˋ ㄕㄥ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strange voice
(2) affected manner of speaking
(2) affected manner of speaking
guài shēng guài qì ㄍㄨㄞˋ ㄕㄥ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh