Có 1 kết quả:

guài lì ㄍㄨㄞˋ ㄌㄧˋ

1/1

guài lì ㄍㄨㄞˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 乖戾[guai1 li4]