Có 1 kết quả:

guài yàng ㄍㄨㄞˋ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) odd expression
(2) funny looks
(3) queer face
(4) to grimace
(5) to give sb funny looks
(6) to pull faces

Bình luận 0