Có 1 kết quả:
guài yàng ㄍㄨㄞˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odd expression
(2) funny looks
(3) queer face
(4) to grimace
(5) to give sb funny looks
(6) to pull faces
(2) funny looks
(3) queer face
(4) to grimace
(5) to give sb funny looks
(6) to pull faces
Bình luận 0