Có 2 kết quả:

guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋguài wu ㄍㄨㄞˋ

1/2

guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quái vật, yêu quái, quỷ

guài wu ㄍㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) monster
(2) freak
(3) eccentric person