Có 1 kết quả:

guài shǔ shǔ ㄍㄨㄞˋ ㄕㄨˇ ㄕㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 怪叔叔[guai4 shu1 shu5]

Bình luận 0