Có 1 kết quả:

guài lǐ guài qì ㄍㄨㄞˋ ㄌㄧˇ ㄍㄨㄞˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) eccentric
(2) odd-looking
(3) peculiar

Bình luận 0