Có 1 kết quả:

fú rán ㄈㄨˊ ㄖㄢˊ

1/1

fú rán ㄈㄨˊ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) angry
(2) enraged
(3) Taiwan pr. [fei4 ran2]

Bình luận 0