Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: PPH (心心竹)
Unicode: U+602D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru)
Âm Quảng Đông: bit1

Tự hình 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) frivolous
(2) rude