Có 1 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱匆心
Nét bút: ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: PKP (心大心)
Unicode: U+6031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thông
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), あわ.てる (awa.teru)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), あわ.てる (awa.teru)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 32
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi thu - 悲秋 (Tùng Thiện Vương)
• Chu bạc Kim Sơn tân thứ - 舟泊金山津次 (Trương Đăng Quế)
• Đạo phùng cố nhân - 道逢故人 (Tùng Thiện Vương)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 06 - 懷春十詠其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 1 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Chu bạc Kim Sơn tân thứ - 舟泊金山津次 (Trương Đăng Quế)
• Đạo phùng cố nhân - 道逢故人 (Tùng Thiện Vương)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 06 - 懷春十詠其六 (Đoàn Thị Điểm)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 1 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其一 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gấp, kíp, vội vàng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “thông” 匆 hay 悤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匆 (bộ 勹), 悤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thông 悤.
Từ điển Trung-Anh
variant of 匆[cong1]