Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: PKP (心大心)
Unicode: U+6031
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), あわ.てる (awa.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 32

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gấp, kíp, vội vàng

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “thông” 匆 hay 悤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匆 (bộ 勹), 悤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thông 悤.

Từ điển Trung-Anh

variant of 匆[cong1]