Có 1 kết quả:

bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: PMOB (心一人月)
Unicode: U+6032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Nôm: biếng
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

bǐng ㄅㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sad
(2) mournful