Có 1 kết quả:

chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight
(4) also written 觸目驚心|触目惊心

Bình luận 0