Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IDP (戈木心)
Unicode: U+6038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) obscure variant of 悉[xi1]
(2) Achyranthes bidentata, a root used in Chinese medicine, equivalent to 牛膝[niu2 xi1]