Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure variant of 悉[xi1]
(2) Achyranthes bidentata, a root used in Chinese medicine, equivalent to 牛膝[niu2 xi1]
(2) Achyranthes bidentata, a root used in Chinese medicine, equivalent to 牛膝[niu2 xi1]