Có 1 kết quả:

zǒng tǐ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) totally
(3) total
(4) entire
(5) overall
(6) population (statistics)

Bình luận 0