Có 1 kết quả:
zǒng wù ㄗㄨㄥˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general matters
(2) division of general affairs
(3) person in overall charge
(2) division of general affairs
(3) person in overall charge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0