Có 1 kết quả:
zǒng píng miàn tú ㄗㄨㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
zǒng píng miàn tú ㄗㄨㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general layout
(2) site plan
(2) site plan
Bình luận 0
zǒng píng miàn tú ㄗㄨㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0