Có 1 kết quả:

zǒng jiān ㄗㄨㄥˇ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) director (of an organizational unit)
(3) (police) commissioner
(4) inspector-general
(5) rank of local governor in Tang dynasty administration

Bình luận 0