Có 1 kết quả:
zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headquarters
(2) main administrative office
(2) main administrative office
Bình luận 0
zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0