Có 2 kết quả:
zǒng cháng ㄗㄨㄥˇ ㄔㄤˊ • zǒng zhǎng ㄗㄨㄥˇ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
total length
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
name used for cabinet ministers between 1912-1927, superseded by 部長|部长[bu4 zhang3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0