Có 1 kết quả:

duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EIP (水戈心)
Unicode: U+603C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗi
Âm Nôm: tủi
Âm Quảng Đông: deoi6, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

duì ㄉㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

oán giận

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懟

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Oán hận, oán giận: 怨懟 Oán ghét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懟

Từ điển Trung-Anh

(1) dislike
(2) hate

Từ ghép 1