Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
oán giận
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懟
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Oán hận, oán giận: 怨懟 Oán ghét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懟
Từ điển Trung-Anh
(1) dislike
(2) hate
(2) hate
Từ ghép 1