Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 丶丶丨フ丶一一丨
Thương Hiệt: PEQ (心水手)
Unicode: U+603F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vui lòng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懌

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vui thích, vui vẻ, vui lòng, đẹp ý.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懌

Từ điển Trung-Anh

(1) pleased
(2) rejoice