Âm Quan thoại: yì ㄧˋ Tổng nét: 8 Bộ: xīn 心 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖𠬤 Nét bút: 丶丶丨フ丶一一丨 Thương Hiệt: PEQ (心水手) Unicode: U+603F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch Âm Nôm: dịch Âm Quảng Đông: jik6