Có 1 kết quả:

shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 恃強欺弱|恃强欺弱[shi4 qiang2 qi1 ruo4]

Bình luận 0