Có 1 kết quả:
Héng chūn Bàn dǎo ㄏㄥˊ ㄔㄨㄣ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
Héng chūn Bàn dǎo ㄏㄥˊ ㄔㄨㄣ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hengchun Peninsula in Pingtung County 屏東縣|屏东县[Ping2 dong1 Xian4], the southernmost point of Taiwan
Bình luận 0
Héng chūn Bàn dǎo ㄏㄥˊ ㄔㄨㄣ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0