Có 1 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YCP (卜金心)
Unicode: U+604B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyến
Âm Nôm: luyến
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): こ.う (ko.u), こい (koi), こい.しい (koi.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lyun2, lyun5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liàn ㄌㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yêu, thương mến
2. tiếc nuối

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 戀.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tình ái, tình yêu: 初戀 Mối tình đầu; 失戀 Thất tình;
② Nhớ (nhung), mến, vương vít, luyến: 留戀 Lưu luyến; 戀家 Nhớ nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 戀

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel attached to
(2) to long for
(3) to love

Từ ghép 59

ài liàn 爱恋àn liàn 暗恋chū liàn 初恋chū liàn gǎn jué 初恋感觉dān liàn 单恋huáng hūn liàn 黄昏恋hūn liàn 婚恋hūn wài liàn 婚外恋jiě dì liàn 姐弟恋juàn liàn 眷恋lǎo mǎ liàn zhàn 老马恋栈liàn ài 恋爱liàn gē 恋歌liàn jiā 恋家liàn jiǎo pǐ 恋脚癖liàn jiǎo pǐ zhě 恋脚癖者liàn jiù 恋旧liàn jiù qíng jié 恋旧情结liàn liàn bù shě 恋恋不舍liàn mǔ qíng jié 恋母情结liàn mù 恋慕liàn niàn 恋念liàn qíng 恋情liàn rén 恋人liàn shī pǐ 恋尸癖liàn tóng fàn 恋童犯liàn tóng pǐ 恋童癖liàn wù 恋物liàn wù kuáng 恋物狂liàn wù pǐ 恋物癖liàn zhàn 恋战liàn zhàn 恋栈liú liàn 留恋luán tóng liàn 娈童恋mí liàn 迷恋nüè liàn 虐恋nú mǎ liàn zhàn 驽马恋栈nú mǎ liàn zhàn dòu 驽马恋栈豆rè liàn 热恋sān jiǎo liàn ài 三角恋爱shī liàn 失恋shuāng xìng liàn 双性恋sī liàn 思恋tān liàn 贪恋tán liàn ài 谈恋爱tóng xìng liàn 同性恋tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性恋恐惧症tóng xìng liàn zhě 同性恋者wǎng liàn 网恋xiāng liàn 相恋xìng wù liàn 性物恋yī liàn 依恋yí qíng bié liàn 移情别恋yì dì liàn 异地恋yì xìng liàn 异性恋yì xìng liàn zhǔ yì 异性恋主义zǎo liàn 早恋zhàn liàn 栈恋zì liàn 自恋