Có 1 kết quả:
liàn mù ㄌㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be enamored of
(2) to have tender feelings for
(3) to be sentimentally attached to (a person or place)
(2) to have tender feelings for
(3) to be sentimentally attached to (a person or place)
Bình luận 0