Có 1 kết quả:
liàn ài ㄌㄧㄢˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
luyến ái, tình ái, yêu
Từ điển Trung-Anh
(1) (romantic) love
(2) CL:個|个[ge4],場|场[chang3]
(3) in love
(4) to have an affair
(2) CL:個|个[ge4],場|场[chang3]
(3) in love
(4) to have an affair
Bình luận 0