Có 1 kết quả:

tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: PLMO (心中一人)
Unicode: U+604C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, khiêu, thiêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Quảng Đông: tiu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tiāo ㄊㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khinh bạc, cẩu thả

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Khinh bạc, cẩu thả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn — Sắp đặt công việc — Một âm là Thiêu. Xem vần Thiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ đen bạc xấu xa — Xem Diêu.

Từ điển Trung-Anh

frivolous