Có 1 kết quả:

huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

1/1

huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không trông thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

variant of 恍惚[huang3 hu1]

Một số bài thơ có sử dụng