Có 1 kết quả:
huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không trông thấy rõ
Từ điển Trung-Anh
variant of 恍惚[huang3 hu1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0