Có 1 kết quả:
huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absent-minded
(2) distracted
(3) dazzled
(4) vaguely
(5) dimly
(2) distracted
(3) dazzled
(4) vaguely
(5) dimly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0