Có 1 kết quả:
huǎng rán xǐng wù ㄏㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄥˇ ㄨˋ
huǎng rán xǐng wù ㄏㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a sudden realisation
(2) to realise sth in a flash
(2) to realise sth in a flash
Bình luận 0
huǎng rán xǐng wù ㄏㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄒㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0