Có 1 kết quả:
kǒng ㄎㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱巩心
Nét bút: 一丨一ノフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MNP (一弓心)
Unicode: U+6050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khủng
Âm Nôm: khủng, thứ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), おそ.る (oso.ru), おそ.ろしい (oso.roshii), こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung2
Âm Nôm: khủng, thứ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), おそ.る (oso.ru), おそ.ろしい (oso.roshii), こわ.い (kowa.i), こわ.がる (kowa.garu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung2
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Biện hà dạ hành - 汴河夜行 (Trịnh Giải)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Cổ phong kỳ 47 (Đào hoa khai đông viên) - 古風其四十七(桃花開東園) (Lý Bạch)
• Đại tặng viễn - 代贈遠 (Lý Bạch)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thu dạ văn địch - 秋夜聞笛 (Lý Văn Phức)
• Văn đỗ quyên - 聞杜鵑 (Lý Động)
• Việt ca - 越歌 (Tống Liêm)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Cổ phong kỳ 47 (Đào hoa khai đông viên) - 古風其四十七(桃花開東園) (Lý Bạch)
• Đại tặng viễn - 代贈遠 (Lý Bạch)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thu dạ văn địch - 秋夜聞笛 (Lý Văn Phức)
• Văn đỗ quyên - 聞杜鵑 (Lý Động)
• Việt ca - 越歌 (Tống Liêm)
• Xuân dạ khúc - 春夜曲 (Thành Đình Khuê)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. doạ nạt
2. doạ nạt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ, hãi. ◎Như: “khủng khiếp” 恐怯 rất sợ hãi, “khủng bố” 恐怖 ghê sợ. ◇Sử Kí 史記: “Ngụy vương khủng, sử nhân chỉ Tấn Bỉ, lưu quân bích Nghiệp” 魏王恐, 使人止晉鄙, 留軍壁鄴 (Ngụy Công Tử truyện 魏公子傳) Vua Ngụy sợ, sai người cản Tấn Bỉ lại, giữ quân đóng lũy ở đất Nghiệp.
2. (Động) Dọa nạt, uy hiếp, làm cho sợ hãi. ◎Như: “khủng hách” 恐嚇 đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thậm chí hữu khiếu tha tại nội sấn tiền đích, dã hữu tạo tác dao ngôn khủng hách đích, chủng chủng bất nhất” 甚至有叫他在內趁錢的, 也有造作謠言恐嚇的, 種種不一 (Đệ cửu thập nhất hồi) Thậm chí có người định lợi dụng dịp này làm tiền, cũng có người bịa đặt những chuyện không đâu để dọa nạt, mỗi người một cách.
3. Một âm là “khúng”. (Phó) E rằng, có lẽ. ◎Như: “khúng vị tất như thử” 恐未必如此 e không hẳn như vậy. ◇Thôi Hiệu 崔顥: “Đình thuyền tạm tá vấn, Hoặc khúng đồng hương” 停船暫借問, 或恐是同鄉 (Trường Can khúc 長干曲) Đỗ thuyền một lát hãy thử hỏi xem, Ngờ rằng có lẽ là đồng hương.
2. (Động) Dọa nạt, uy hiếp, làm cho sợ hãi. ◎Như: “khủng hách” 恐嚇 đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thậm chí hữu khiếu tha tại nội sấn tiền đích, dã hữu tạo tác dao ngôn khủng hách đích, chủng chủng bất nhất” 甚至有叫他在內趁錢的, 也有造作謠言恐嚇的, 種種不一 (Đệ cửu thập nhất hồi) Thậm chí có người định lợi dụng dịp này làm tiền, cũng có người bịa đặt những chuyện không đâu để dọa nạt, mỗi người một cách.
3. Một âm là “khúng”. (Phó) E rằng, có lẽ. ◎Như: “khúng vị tất như thử” 恐未必如此 e không hẳn như vậy. ◇Thôi Hiệu 崔顥: “Đình thuyền tạm tá vấn, Hoặc khúng đồng hương” 停船暫借問, 或恐是同鄉 (Trường Can khúc 長干曲) Đỗ thuyền một lát hãy thử hỏi xem, Ngờ rằng có lẽ là đồng hương.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ.
② Doạ nạt.
③ Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.
② Doạ nạt.
③ Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợ hãi, sợ sệt, lo sợ;
② E, e rằng, có lẽ: 恐不可 信 E không đáng tin. 【恐怕】 khủng phạ [kôngpà] a. E sợ, lo sợ, ngại rằng: 恐怕他不會贊成 E rằng anh ấy sẽ không bằng lòng; b. E chừng, ước chừng: 她走了恐怕有十天了 Cô ấy đi chừng 10 hôm rồi;
③ (văn) Doạ nạt.
② E, e rằng, có lẽ: 恐不可 信 E không đáng tin. 【恐怕】 khủng phạ [kôngpà] a. E sợ, lo sợ, ngại rằng: 恐怕他不會贊成 E rằng anh ấy sẽ không bằng lòng; b. E chừng, ước chừng: 她走了恐怕有十天了 Cô ấy đi chừng 10 hôm rồi;
③ (văn) Doạ nạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngờ vực — Suy nghĩ. Đắn đo — Một âm là Khủng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Làm cho người ta sợ hãi.
Từ điển Trung-Anh
(1) afraid
(2) frightened
(3) to fear
(2) frightened
(3) to fear
Từ ghép 98
Bái sè kǒng bù 白色恐怖 • bào kǒng 暴恐 • chéng huáng chéng kǒng 誠惶誠恐 • chéng huáng chéng kǒng 诚惶诚恐 • dān fāng kǒng hè 单方恐吓 • dān fāng kǒng hè 單方恐嚇 • fǎn kǒng 反恐 • fǎn kǒng zhàn zhēng 反恐战争 • fǎn kǒng zhàn zhēng 反恐戰爭 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 广场恐怖症 • guǎng chǎng kǒng bù zhèng 廣場恐怖症 • guǎng chǎng kǒng jù 广场恐惧 • guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 广场恐惧症 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症 • huáng kǒng 惶恐 • huáng kǒng bù ān 惶恐不安 • jīng kǒng 惊恐 • jīng kǒng 驚恐 • jīng kǒng wàn zhuàng 惊恐万状 • jīng kǒng wàn zhuàng 驚恐萬狀 • Jīng kǒng yì lóng 惊恐翼龙 • Jīng kǒng yì lóng 驚恐翼龍 • kǒng bù 恐怖 • kǒng bù diàn yǐng 恐怖电影 • kǒng bù diàn yǐng 恐怖電影 • kǒng bù fèn zǐ 恐怖分子 • kǒng bù piàn 恐怖片 • kǒng bù piānr 恐怖片儿 • kǒng bù piānr 恐怖片兒 • kǒng bù xí jī 恐怖袭击 • kǒng bù xí jī 恐怖襲擊 • kǒng bù zhèng 恐怖症 • kǒng bù zhǔ yì 恐怖主义 • kǒng bù zhǔ yì 恐怖主義 • kǒng bù zhǔ yì zhě 恐怖主义者 • kǒng bù zhǔ yì zhě 恐怖主義者 • kǒng bù zǔ zhī 恐怖組織 • kǒng bù zǔ zhī 恐怖组织 • kǒng Fǎ zhèng 恐法症 • kǒng gāo zhèng 恐高症 • kǒng Hán zhèng 恐韓症 • kǒng Hán zhèng 恐韩症 • kǒng hè 恐吓 • kǒng hè 恐嚇 • kǒng huāng 恐慌 • kǒng huāng fā zuò 恐慌发作 • kǒng huāng fā zuò 恐慌發作 • kǒng jù 恐惧 • kǒng jù 恐懼 • kǒng jù zhèng 恐惧症 • kǒng jù zhèng 恐懼症 • kǒng kuàng zhèng 恐旷症 • kǒng kuàng zhèng 恐曠症 • kǒng láng 恐狼 • kǒng lóng 恐龍 • kǒng lóng 恐龙 • kǒng lóng lèi 恐龍類 • kǒng lóng lèi 恐龙类 • kǒng lóng mèi 恐龍妹 • kǒng lóng mèi 恐龙妹 • kǒng lóng zǒng mù 恐龍總目 • kǒng lóng zǒng mù 恐龙总目 • kǒng niǎo 恐鳥 • kǒng niǎo 恐鸟 • kǒng pà 恐怕 • kǒng shuǐ bìng 恐水病 • kǒng shuǐ zhèng 恐水症 • kǒng tóng 恐同 • kǒng tóng zhèng 恐同症 • kǒng xià 恐吓 • kǒng xià 恐嚇 • sān jiǎo kǒng lóng 三角恐龍 • sān jiǎo kǒng lóng 三角恐龙 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主义 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主義 • shòu jiǎo lèi kǒng lóng 兽脚类恐龙 • shòu jiǎo lèi kǒng lóng 獸腳類恐龍 • sì niǎo kǒng lóng 似鳥恐龍 • sì niǎo kǒng lóng 似鸟恐龙 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性恋恐惧症 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性戀恐懼症 • wéi kǒng 唯恐 • wéi kǒng 惟恐 • wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不乱 • wéi kǒng tiān xià bù luàn 唯恐天下不亂 • xuè yè kǒng bù zhèng 血液恐怖症 • yōu bì kǒng jù 幽閉恐懼 • yōu bì kǒng jù 幽闭恐惧 • yōu bì kǒng jù zhèng 幽閉恐懼症 • yōu bì kǒng jù zhèng 幽闭恐惧症 • yǒu shì wú kǒng 有恃无恐 • yǒu shì wú kǒng 有恃無恐 • zhēng xiān kǒng hòu 争先恐后 • zhēng xiān kǒng hòu 爭先恐後 • zhī kǒng 支恐