Có 1 kết quả:

kǒng pà ㄎㄨㄥˇ ㄆㄚˋ

1/1

kǒng pà ㄎㄨㄥˇ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lo sợ, e ngại, sợ rằng

Từ điển Trung-Anh

(1) fear
(2) to dread
(3) I'm afraid that...
(4) perhaps
(5) maybe