Có 1 kết quả:
kǒng niǎo ㄎㄨㄥˇ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous bird
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
(2) moa (genus Dinornithidae, extinct bird of New Zealand)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0