Có 1 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: PNMU (心弓一山)
Unicode: U+6051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỷ
Âm Nôm: nguây
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), あや.しむ (aya.shimu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “quỷ” 詭.