Có 1 kết quả:

Héng Shān ㄏㄥˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mt Heng in Shanxi, northern of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳[Wu3 yue4]
(2) Hengshan district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0