Có 1 kết quả:
Héng hé hóu ㄏㄥˊ ㄏㄜˊ ㄏㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhesus macaque (Macaca mulatta)
(2) rhesus monkey
(3) lit. river Ganges monkey of north India
(2) rhesus monkey
(3) lit. river Ganges monkey of north India
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0