Có 1 kết quả:

Héng hé hóu ㄏㄥˊ ㄏㄜˊ ㄏㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rhesus macaque (Macaca mulatta)
(2) rhesus monkey
(3) lit. river Ganges monkey of north India

Bình luận 0