Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buồn tẻ, vắng vẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
【恓恓】tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ buồn rầu.
Từ điển Trung-Anh
(1) troubled
(2) vexed
(2) vexed
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1