Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: PWR (心田口)
Unicode: U+605B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) disordered
(2) indistinct doubtful
(3) blurred