Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フ一フノ丶
Thương Hiệt: PKN (心大弓)
Unicode: U+605E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) joyous