Có 1 kết quả:

guài ㄍㄨㄞˋ
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: PKLG (心大中土)
Unicode: U+6060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Nôm: quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あや.しい (aya.shii), あや.しむ (aya.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

guài ㄍㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. kỳ lạ
2. yêu quái

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “quái” 怪.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ quái 怪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 怪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quái 怪.

Từ điển Trung-Anh

variant of 怪[guai4]