Có 1 kết quả:

lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: 𠫤
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: PKKI (心大大戈)
Unicode: U+6061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lận
Âm Nôm: lận
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), やぶさか (yabusaka), お.しむ (o.shimu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

lìn ㄌㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếc rẻ, keo kiệt

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lận” 吝.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 吝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 吝 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lận 吝 và Lận 㖁.

Từ điển Trung-Anh

variant of 吝[lin4]