Có 1 kết quả:

huī fù ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. khôi phục, phục hồi
2. lấy lại được, thu lại được, giành lại được

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinstate
(2) to resume
(3) to restore
(4) to recover
(5) to regain
(6) to rehabilitate

Bình luận 0